Dịch vụ cho thuê xe cẩu đang ngày càng đáp ứng nhu cầu kịp thời trong việc vận chuyển hàng hóa tại các tỉnh thành phố lớn. Việc sử dụng dịch vụ thuê xe cẩu phần nào giúp việc chuyển hàng trở nên dễ dàng hơn, giảm chi phí nhân công bốc xếp và nhiều tiện ích khác.
Khi khách hàng đang có nhu cầu bốc xếp, cẩu hàng hóa, vật tư cồng kềnh, vật liệu xây dựng hay các máy móc thiết bị, hàng hóa có kích thước lớn và nặng hơn sức nhân công có thể đáp ứng. Vì công việc này đòi hỏi sức công nghiệp và tính chuyên môn cao, vậy nên không thể ốp sức, tốn thười gian, công sức và chi phí tiền của nhiều, hãy để dịch vụ cho thuê xe cẩu Bảo Minh lo điều đó.
Công Ty TNHH Bảo Minh là đơn vị đầu ngành trong ngành phế liệu, vì đã có nhiều năm bốc xếp hàng hóa, chúng tôi có hệ thống xe cẩu, xe múc, xe ben, xe nâng, xe cẩu để cho thuê trên khắp địa bàn TPHCM, Bình Dương và Đồng Nai. Nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực cho thuê xe cẩu và đáp ứng các dịch vụ cẩu hàng nhanh chóng, chúng tôi tự hào là địa chỉ cung cấp các dịch vụ xe cẩu hàng TPHCM và các tỉnh miền nam uy tín, nhanh chóng và mức giá tốt nhất tại TPHCM.
“Hãy nhắc máy và liên hệ ngay với BẢO MINH qua hotline để được tư vấn nhanh nhất.”
Dịch vụ cho thuê xe cẩu tự hành và có người lái, niềm tự hào của Bảo Minh
Sở hữu đa dạng về chủng loại, tải trọng:
Bảo Minh đáp ứng cho thuê tất cả các loại xe cẩu đa dạng về trọng tải và kích thước để đáp ứng nhu cầu của khách hàng như là: cho thuê xe cẩu thùng, xe cẩu bánh lốp, xe cẩu tự hành, cẩu chuyên dụng kato, xe cẩu bánh xích, xe cẩu vicker.
Đa dạng Tải trọng cẩu dao động từ loại: 1 tấn; 2 tấn; 2.5 tấn; 3 tấn; 5 tấn; 8 tấn; 10 tấn; 12 tấn; 15 tấn; 20 tấn; 25 tấn; 30 tấn; 100 tấn; 200 tấn…
Với mức đầu tư lớn, công ty dịch vụ cho thuê xe cẩu tự hành và có tài Bảo Minh đầu tư các hãng xe đời mới của các thương hiệu lớn uy tín như là: Dongyang, Trường Hải, Huyndai, Hino, Kato, Dongfeng, Daewoo, Hino …
Hiện nay, công ty chúng tôi còn mở rộng quy mô phát triển ngành nghề thu mua phế liệu giá cao, tận nơi TPHCM bao gồm tất cả các quận huyện. Cơ sở mua phế liệu Bình Tân Việt Đức là một trong những đơn vị tiên phong và đứng đầu cả nước luôn được khách hàng đánh giá cao về chất lượng dịch vụ cũng như mức giá cả cạnh tranh nhất.
Ưu điểm của dịch vụ cho thuê xe cẩu của Bảo Minh
Với bề dày kinh nghiệm trong việc di chuyển, Bảo Minh đảm bảo cam kết vưới khách hàng các yếu tố sau:
- Đảm bảo xuyên xuốt trong quá trình vận hành trên suốt chặng đường.
- Hệ thống xe được kiểm tra, bảo dưỡng định kì, kiểm tra chi tiết kỹ thuật máy chính xác của các thiết bị trước khi lăn bánh.
- Cung cấp báo giá ừng loại xe và thông số kĩ thuật nhanh chóng, uy tín.
- Nhân viên điều khiển chuyên nghiệp, vận hành xe trơn tru, cẩu hàng nhanh chóng, an toàn, tiết kiệm thời gian nhất.
- Dịch vục cho thuê xe cẩu của Bảo Minh luôn cam kết chịu trách nhiệm bảo quản hàng hóa trong lúc bốc xếp và trong suốt quá trình vận chuyển.
- Thủ tục thuê xe cẩu nhanh gọn, có đầy đủ hợp đồng rõ ràng theo yêu cầu, làm ăn uy tín “CHỮ TÍN” làm đầu.
- Sẵn sàng phục vụ 24/7 chỉ với 1 cuộc điện thoại.
- Bảo Minh luôn cam kết sẽ đáp ứng nhanh nhất thời gian vận chuyển và giá thành rẻ nhất.
>>> có thể bạn quan tâm: Dịch vụ vận tải Bảo Minh
Bảng giá dịch vụ cho thuê xe cẩu hàng có tài xế
Bảng giá dịch vụ cho thuê xe cẩu hàng thùng 1.9 – 15 tấn theo ca để tham khảo: | ||||
STT | LOẠI XE | SỐ CA | THÀNH TIỀN | THỜI GIAN LÀM VIỆC |
1 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 1.9 tấn |
1 ca | 2.500.000vnđ/ca | 8h/ngày |
2 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 5 tấn |
1 ca | 2.800.000vnđ/ca | 8h/ngày |
3 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 6 tấn |
1 ca | 3.400.000vnđ/ca | 8h/ngày |
4 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 7 – 8 tấn |
1 ca | 4.200.000vnđ/ca | 8h/ngày |
5 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 9 – 10 tấn |
1 ca | 4.500.000vnđ/ca | 8h/ngày |
6 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 11 – 12 tấn |
1 ca | 4.900.000vnđ/ca | 8h/ngày |
7 |
Cho Thuê Xe cẩu tải 15 tấn |
1 ca | 5.200.000vnđ/ca | 8h/ngày |
Xin Lưu ý:
Thời gian làm việc của 1 ca cẩu 4h/ca.
Bảng giá đã bao gồm chi phí thuê tài xế.
Không những phát triển ngành vận tải, chúng tôi còn là đơn vị xử lý bùn thải tận nơi tại các công ty, xi nghiệp, khu công nghiệp trên toàn quốc. Đáp ứng nhu cầu nhanh chóng, phục vụ 24/7 mọi thời điểm.Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và hoàn toàn có thể thỏa thuận, để nhận được báo giá chính xác nhất theo thời điểm hiện tại vui lòng liên hệ đến hotline của Bảo Minh
Hỗ trợ 24/24h để được tư vấn và báo giá nhanh chóng
Bảng chi tiết thông số kĩ thuật xe cẩu cho thuê
Cho thuê xe cẩu 2,5 tấn cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 2,5 TẤN
Model
|
FHT1990t
|
|
Số người trong Cabin
|
3 người
|
|
Tự trọng
|
2310KGS
|
|
Tải trọng chassis
|
1990KGS
|
|
Phân bổ cầu
|
Cầu trước
|
1250KGS
|
Cầu sau
|
1060KGS
|
|
Chiều dài cơ sở
|
3360mm
|
|
Vết trượt bánh xe
|
Trước
|
1415mm
|
Sau
|
1380mm
|
|
Kích thước toàn bộ
|
Dài
|
6030mm
|
Rộng
|
1900mm
|
|
Cao
|
2260mm
|
|
Kích thước thùng xe(D x R x C)
|
4300 x 1800 x 400
|
|
Tốc độ tối đa
|
85km/h
|
|
Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất
|
210mm
|
|
Động cơ / Engine
|
Model
|
4Dw93-84
|
Kiểu
|
4 thì, 4 xi lanh thẳng hang, làm mát bằng nước, turbo tăng áp.
|
|
Công suất
|
62kw/3000 vòng / phút
|
|
Dung tích xi lanh
|
2540 cm3
|
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
|
|
Hộp số
|
Hộp số cơ khí, 5 số tiến + một số lùi
|
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
|
Lốp
|
Trước / sau
|
700- 16/ 700- 16
|
Cho thuê xe cẩu 3,5 tấn cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
Model
|
|
FHT-3450T
|
People in Cabin
|
3 people
|
|
Curb Weight
|
3.000KGS
|
|
Chassis Weight
|
3450KGS
|
|
Allocation for
|
Front
|
1250KGS
|
Rear
|
1060KGS
|
|
Wheelbase
|
3950mm
|
|
Skidding tracks
|
Before
|
1570mm
|
After
|
1530mm
|
|
Full size
|
Length
|
6990mm
|
Width
|
2200mm
|
|
High
|
2350mm
|
|
Car Dimensions (D x W x H)
|
5200 x 2000 x 400
|
|
The maximum speed
|
95km / h
|
|
Ground clearance minimum
|
240mm
|
|
Engine / Engine
|
Model
|
YN4102CBZL
|
Type
|
4 stroke, 4 cylinders in line, water cooled, turbocharged.
|
|
Power
|
85kw/3200 cycles / minute
|
|
Cylinder
|
2540 cm3
|
|
Clutch
|
A dry friction disc, hydraulic actuators.
|
|
Transmission
|
Manual transmission, 5 forward + reverse a
|
|
Drive system
|
Screw bi cu ê, hydraulic support
|
|
Tires
|
Before / after
|
8.25-16 / 8.25-16
|
THÔNG SỐ CẦN CẨU
UR – V370 series
|
UR – V376
|
UR – V375
|
UR – V374
|
UR – V373
|
|
Maximum Lifting Weight
|
lbs
|
6670 lbs. at 7.87 ft.
|
6670 lbs. at 7.87 ft.
|
6670 lbs. at 8:53 ft.
|
6670 lbs. at 8:56 ft.
|
kg
|
3030 kg. at 2.4 m.
|
3030 kg. at 2.4 m.
|
3030 kg. at 2.6 m.
|
3030 kg. at 2.7 m.
|
|
Maximum Lifting Height
|
ft
|
Max 52.15 ft
|
Max 44.94 ft
|
Max 37.39 ft
|
Max 30.18 ft
|
m
|
A maximum of 15.9 m.
|
A maximum of 13.7 m.
|
A maximum of 11.4 m.
|
A maximum of 9.2 m.
|
|
Maximum Working Radius
|
ft
|
2:39 ft. ~ 47.29 ft.
|
2:33 ft. ~ 39.72 ft.
|
2.20 ft. ~ 32.18 ft.
|
2.13 ft. ~ 24.63 ft.
|
m
|
0.73 m. ~ 14:42 m.
|
0.71 m. ~ 12:11 m.
|
0.67 m. ~ 9.81 m.
|
0.65 m. ~ 7:51 m.
|
|
Crane Length
|
ft
|
11.91 ft. ~ 47.92 ft.
|
11.61 ft. ~ 40.34 ft.
|
11:19 ft. ~ 32.80 ft.
|
10.86 ft. ~ 25.26 ft.
|
m
|
3.63 m. ~ 14.61 m.
|
3:54 m. ~ 12:30 m.
|
3:41 m. ~ 10:00 m.
|
3.31 m. ~ 7.70 m.
|
|
No. Crane Section
|
6
|
5
|
4
|
3
|
|
Crane-lifted Angle
|
1 º ~ 78 º
|
||||
Rotation Angle
|
360 º continuous
|
Cho thuê xe cẩu 5 tấn cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 5 TẤN
Thông số chung | Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 8.365 x 2.495x 2.525 | |
Kích thước thùng DxRxC (mm) | 6.000 x 2.340 x 450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 5.695 | ||
Phần nhô trước (mm) | 1.245 | ||
Phần nhô sau (mm) | 2.500 | ||
Chiều rộng cơ sở trước / sau(mm) | 1.795 / 1.660 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 9.5 | ||
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân (kg) | 5.455 | |
Trọng tải thiết kế | 5.000 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 12.520 | ||
Động cơ | Model | D6DA-19 (EURO 2), Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (Ps/rpm) | 196 / 2.500 | ||
Momen tối đa (Kg.m/rpm) | 58 / 1.700 | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 123 | ||
Các hệ thống | Hệ thống treo | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực mạnh kép, trợ lực khí nén | |
Phanh đỗ | Khí nén tác dụng lên trục các đăng | ||
Hộp số | KH10 | ||
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |||
Tỉ số truyền cầu sau | 4.333 | ||
Lốp xe | Trước/Sau | 9.5R17.5 – 16PR | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 lít |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU 5 TẤN
UR – V500 series | UR – V500 | UR – V500 | UR – V500 | UR – V500 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa |
lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 5.030 kg. tại 2.4 m. | 5.030 kg. tại 2.4 m. | 5.030 kg. tại 2.6 m. | 5.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa |
ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa |
ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên tục |
Cho thuê xe cẩu 8 tấn cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 8 TẤN
Loại | HD170 |
Model | 2009 |
Kiểu buồng lái | Cabin có giường nằm |
Hệ thống lái | Tay lái thuận LHD , 4×4 |
Kích thước
Chiều dài cơ sở | 5850 | ||
Chiều dài tổng thể |
Dài | 9830 | |
Rộng | 2495 | ||
Cao | 2975 | ||
Vệt bánh | Trước | 2040 | |
Sau | 1850 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 285 |
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân | 7805 |
Tải trọng thiết kế | 8500 |
Trọng tải cho phép tham gia giao thông | 8300 |
Trọng lượng toàn bộ (thiết kế) | 16435 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 16235 |
Khung xe
Vận tốc tối đa | 110 |
Vượt dốc tối đa | 0,466 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 10,1 |
Động cơ
Động cơ |
Lọai | D6AB | |
Số xylanh | 6 Xylanh thẳng hàng | ||
Công suất tối đa | 286/2000 | ||
Bình điện | 24V-150AH | ||
Kiểu | 6 Tiến – 1 lùi | ||
Lốp trươc /sau | 11.00 x 20-16PR | 11.00 x 20-16PR | |
Thắng | Hệ thống thắng | Hệ thống phanh khí nén hai đường hồi | |
Thắng tay | Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính | ||
Hệ thống treo | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều |
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG CẨU 8 TẤN
UR- V750 series | UR – V750 | UR – V750 | UR – V750 | UR – V750 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa |
lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 7.030 kg. tại 2.4 m. | 7.030 kg. tại 2.4 m. | 7.030 kg. tại 2.6 m. | 7.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa |
ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa |
ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 10 TẤN
Loại | HD180 |
Model | 2009 |
Kiểu buồng lái | Cabin có giường nằm |
Hệ thống lái | Tay lái thuận LHD , 4×4 |
Kích thước
Chiều dài cơ sở | 5850 | ||
Chiều dài tổng thể |
Dài | 9830 | |
Rộng | 2495 | ||
Cao | 2975 | ||
Vệt bánh | Trước | 2040 | |
Sau | 1850 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 285 |
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân | 7805 |
Tải trọng thiết kế | 8500 |
Trọng tải cho phép tham gia giao thông | 8300 |
Trọng lượng toàn bộ (thiết kế) | 16435 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 16235 |
Khung xe
Vận tốc tối đa | 110 |
Vượt dốc tối đa | 0,466 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 10,1 |
Động cơ
Động cơ |
Lọai | D6AB | |
Số xylanh | 6 Xylanh thẳng hàng | ||
Công suất tối đa | 286/2000 | ||
Bình điện | 24V-150AH | ||
Kiểu | 6 Tiến – 1 lùi | ||
Lốp trươc /sau | 11.00 x 20-16PR | 11.00 x 20-16PR | |
Thắng | Hệ thống thắng | Hệ thống phanh khí nén hai đường hồi | |
Thắng tay | Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính | ||
Hệ thống treo | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều |
Cho thuê xe cẩu 10 tấn cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG CẨU 10 TẤN
UR- V1.000 series | UR- V1.000 | UR- V1.000 | UR- V1.000 | UR- V1.000 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa |
lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 10.030 kg. tại 2.4 m. | 10.030 kg. tại 2.4 m. | 10.030 kg. tại 2.6 m. | 10.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa |
ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa |
ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 4 CHÂN
XE TẢI THÙNG 15 TẤN | |
Model sắt xi | ZZ1317M3861V |
Tải trọng cho phép toàn bộ (kg) | 31000 |
Loại tải trọng (kg) | 17800 |
Kích thước toàn bộ | 11182X2496X4735 |
(Dài x Rộng x Cao)(mm) | |
Kích thước thùng | 10300X2726X800 |
(Dài x Rộng x Cao)(mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1800+3800+1350 |
Vệt bánh trước/ sau (mm) | 2022(2041)/1830 |
Cho thuê xe cẩu 15 tấn ( 3 chân ) cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG XE CẨU 15 TẤN
UR- V1500 series | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa |
lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.6 m. | 15.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa |
ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa |
ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên |
Cho thuê xe cẩu 20 tấn ( 5 Chân ) cẩu hạ vận chuyển hàng hóa các loại
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Năm sản xuất | 2007- 2008-2009-2010-2011-2012 |
Hãng sản xuất | HYUNDAI HÀN QUỐC |
Loại Cabin | Cabin 01 giường nằm |
Loại Chassis | Loại ngắn |
Hệ thống lái-dẫn động | Tay lái thuận 6×4 |
Kích thước (mm): | |
Chiều dài cơ sở | 1700+3550+1300+1300 |
Dài | 12180 mm |
Rộng | 2495 mm |
Cao | 3140 mm |
Trọng lượng (kg): | |
Trọng tải | 25000 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 39240 kg |
Thông số kỹ thuật: | |
Model | D6CB |
Số xi lanh | 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 12344 cm3 |
Công suất tối đa (ps/rpm) | 279(375)/1900 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO II |
Lốp xe (Trước/Sau) | 12R22.5 |
Phanh chính | Phanh hơi 2 đường hồi |
Phanh xả | Bầu hơi có sử dụng lò xo |
Phanh tay | Van bướm đóng mở bàng hơi |
Hệ thống treo (Trước/Sau ) | Nhíp lá bán nguyệt |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 1000 lít |
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG
UR- V1500 series | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa |
lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.6 m. | 15.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa |
ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa |
ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên
|
THÔNG TIN THAM KHẢO | |
Xe tải 1,9 tấn lắp cần cẩu có sức nâng 2,2 tấn:
Xe tải 3,5 tấn lắp cần cẩu có sức nâng 2,2 tấn:
|
Xe tải 6,4 tấn lắp cần cẩu có sức nâng 3 tấn:
Xe tải 9,4 tấn lắp cần cẩu có sức nâng 4 tấn:
|
Xe tải 3,5 tấn lắp cần cẩu có sức nâng 3 tấn:
|
Tất cả các loại hình dịch vụ cho thuê xe cẩu tại Bảo Minh
Đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, công ty cho thuê xe cẩu Bảo Minh linh hoạt đa dạng dịch vụ cho khách dễ lựa chọn gói dịch vụ xe cẩu phù hợp và tiết kiệm chi phí nhất với từng mặt hàng của cần cẩu. Bao gồm các dịch vụ cho thuê cẩu dưới đây:
- Dịch vụ Cho thuê xe cẩu theo ca; theo giờ; theo ngày.
- Dịch vụ Cho thuê xe cẩu theo chuyến hàng.
- Dịch vụ Cho thuê xe cẩu hàng và vận chuyển hàng tính theo khoảng cách km.
- Cung cấp dịch vụ cho các công trình xây dựng bao tiêu thuê xe thời gian dài.
Quy mô hoạt động của chỗ cho thuê xe cẩu của Chúng tôi
Bảo Minh đáp ứng phục vụ ở tất cả khu vực tận nơi từ quận, huyện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh như là : quận 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Bình Thạnh, Thủ Đức, Gò Vấp, Tân Phú, Phú Nhuận, Tân Bình, Bình Tân, huyện Củ Chi, Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Cần Giờ..
Và nhận phục vụ tận nơi ở 1 số tỉnh thành lân cận khác: Bình Dương, Biên Hòa, Long An, Tiền Giang, Đồng Nai…
Xem hình ảnh dịch vụ cho thuê xe cẩu của
Chỉ cần có nhu cầu, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY VẬN TẢI BẢO MINH
Trụ sở chính :589 Đường số 18 – Phường Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân
Điện thoại : Hỗ trợ 24/24h
Email : phelieubaominh@gmail.com
Website: https://dichvuvantai247.com/